Trong các phòng thí nghiệm xử lý các mẫu sinh học nhạy cảm, tính vô trùng và kiểm soát ô nhiễm là điều tối quan trọng. Trong số các công cụ thiết yếu để xử lý chất lỏng chính xác, Pipet hút không gây sốt 25mL đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo kết quả đáng tin cậy, đặc biệt là trong nuôi cấy tế bào, sản xuất dược phẩm và chẩn đoán lâm sàng. Không giống như pipet tiêu chuẩn, các biến thể không gây sốt được thiết kế để loại bỏ ô nhiễm nội độc tố, có thể ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm hoặc ảnh hưởng đến độ an toàn của sản phẩm.
Pipet gây sốt và không gây sốt là gì và chúng khác nhau như thế nào?
Các chất gây sốt, đặc biệt là nội độc tố của vi khuẩn, là các lipopolysaccharide bền nhiệt được tìm thấy ở màng ngoài của vi khuẩn gram âm. Khi có mặt trong thiết bị phòng thí nghiệm, chúng có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch trong nuôi cấy tế bào, làm sai lệch kết quả nghiên cứu hoặc thậm chí gây ra phản ứng bất lợi trong các sản phẩm trị liệu. Pipet tiêu chuẩn có thể mang theo lượng nhỏ nội độc tố do thành phần vật liệu hoặc quy trình sản xuất, khiến chúng không phù hợp cho các ứng dụng nhạy cảm.
Ngược lại, Pipet hút không gây sốt 25mL trải qua quá trình sản xuất chuyên biệt để loại bỏ ô nhiễm nội độc tố. Những pipet này được sản xuất bằng nguyên liệu thô được sàng lọc để có hàm lượng nội độc tố thấp và được xử lý trong môi trường được kiểm soát để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn. Các vật liệu phổ biến bao gồm polystyrene hoặc polypropylen cấp y tế, vốn có hàm lượng nội độc tố thấp và có khả năng chống thấm.
Sự khác biệt chính giữa pipet gây sốt và không gây sốt bao gồm:
| Nhân tố | Pipet gây sốt | Pipet hút không gây sốt 25mL |
|---|---|---|
| Mức độ nội độc tố | Có thể chứa nội độc tố có thể phát hiện được | Đã được thử nghiệm để đảm bảo tối thiểu hoặc không có nội độc tố |
| Quy trình sản xuất | Sản xuất tiêu chuẩn, không kiểm soát nội độc tố | Khử nhiệt (ví dụ, chiếu xạ gamma, nướng) |
| Ứng dụng | Sử dụng phòng thí nghiệm chung, công việc không nhạy cảm | Nuôi cấy tế bào, IVD, dược phẩm sinh học |
Đối với các phòng thí nghiệm làm việc với tế bào động vật có vú, vắc xin hoặc thuốc tiêm, Pipet hút không gây sốt 25mL là không thể thiếu trong việc ngăn ngừa dương tính giả, chết tế bào hoặc đào thải sản phẩm do nhiễm nội độc tố.
Tại sao bạn nên chọn Pipet hút không gây sốt 25mL cho các ứng dụng vô trùng?
Rủi ro ô nhiễm nội độc tố còn vượt xa những sai sót trong thí nghiệm—chúng có thể dẫn đến sự chậm trễ tốn kém, thu hồi sản phẩm hoặc không tuân thủ quy định. Trong các ngành công nghiệp như dược phẩm sinh học và chẩn đoán in vitro (IVD), các cơ quan quản lý như FDA và EMA yêu cầu xét nghiệm nội độc tố đối với các sản phẩm tiếp xúc với mô hoặc máu của con người.
Pipet hút không gây sốt 25mL được xác nhận để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, bao gồm:
- USP <85> (Hướng dẫn xét nghiệm nội độc tố của Dược điển Hoa Kỳ)
- ISO 10993 (Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế)
- Tuân thủ GMP/GLP (Thực hành tốt sản xuất/phòng thí nghiệm)
Trong nuôi cấy tế bào, ngay cả việc tiếp xúc nội độc tố tối thiểu cũng có thể làm thay đổi hành vi của tế bào, dẫn đến kết quả nghiên cứu không đáng tin cậy. Ví dụ, nội độc tố có thể gây ra sự giải phóng cytokine không mong muốn trong tế bào miễn dịch hoặc ảnh hưởng đến sự biệt hóa tế bào gốc. Tương tự, trong công thức thuốc, pipet bị nhiễm nội độc tố có thể đưa tạp chất vào dung dịch tiêm truyền, khiến chúng không an toàn khi sử dụng trên lâm sàng.
Các nghiên cứu điển hình đã chứng minh rằng các phòng thí nghiệm chuyển sang sử dụng dụng cụ thí nghiệm không gây sốt , bao gồm Pipet hút 25mL , làm giảm đáng kể độ biến thiên trong các xét nghiệm nhạy cảm. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng như:
- Sản xuất sinh học (kháng thể đơn dòng, protein tái tổ hợp)
- Nghiên cứu và điều trị tế bào gốc
- Sản xuất kit xét nghiệm chẩn đoán
Bằng cách đầu tư vào pipet không chứa nội độc tố, các phòng thí nghiệm sẽ giảm thiểu rủi ro ô nhiễm đồng thời tuân thủ các phương pháp thực hành tốt nhất trong ngành.
Pipet hút không gây sốt 25mL được sản xuất và xác nhận như thế nào?
sản xuất Pipet hút không gây sốt 25mL yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt ở mọi giai đoạn—từ lựa chọn nguyên liệu thô đến đóng gói cuối cùng. Quy trình sản xuất thường bao gồm:
-
Lựa chọn vật liệu
- Các polyme có độ tinh khiết cao (ví dụ: nhựa USP Loại VI) được chọn vì hàm lượng nội độc tố thấp.
- Nhà cung cấp phải cung cấp Chứng nhận Phân tích (CoA) xác nhận mức độ nội độc tố.
-
Khử nhiệt
- Bức xạ gamma : Cho pipet tiếp xúc với bức xạ có kiểm soát để tiêu diệt nội độc tố.
- Khử trùng bằng nhiệt khô : Nướng ở nhiệt độ cao (ví dụ: 250°C) để phân hủy chất gây sốt.
-
Xét nghiệm nội độc tố
- các Xét nghiệm Limulus Amebocyte Lysate (LAL) là tiêu chuẩn vàng để phát hiện nội độc tố.
- Pipet phải đáp ứng các ngưỡng (ví dụ: <0,25 EU/mL đối với thuốc tiêm).
-
Đóng gói và lưu trữ
- Pipet được đóng gói trong túi hoặc giá đỡ vô trùng, không gây sốt.
- Bao bì kín ngăn ngừa tái nhiễm trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Tài liệu xác nhận, bao gồm giấy chứng nhận khử trùng và báo cáo thử nghiệm nội độc tố, đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và tuân thủ. Các phòng thí nghiệm nên xác minh những hồ sơ này khi mua sắm Pipet hút không gây sốt 25mL để đảm bảo hiệu suất.
Các phương pháp thực hành tốt nhất để xử lý Pipet hút không gây sốt 25mL là gì?
Ngay cả với pipet không có nội độc tố, việc xử lý không đúng cách có thể tái tạo chất gây ô nhiễm. Thực hiện theo các hướng dẫn sau để duy trì tính vô trùng:
- Kho : Giữ pipet trong bao bì gốc cho đến khi sử dụng; tránh môi trường ẩm ướt hoặc bụi bặm.
- Kỹ thuật vô trùng : Làm việc trong tủ hút dòng chảy tầng khi xử lý các mẫu nhạy cảm.
- Xử lý : Hầu hết pipet không gây sốt là loại sử dụng một lần; vứt bỏ sau khi sử dụng để tránh lây nhiễm chéo.
- Kiểm tra chất lượng : Kiểm tra định kỳ các lô pipet bằng thử nghiệm LAL nếu thực hiện công việc nhạy cảm với nội độc tố.
Đối với các phòng thí nghiệm chuyển sang Pipet hút không gây sốt 25mL , việc đào tạo nhân viên về các quy trình kiểm soát nội độc tố sẽ đảm bảo kết quả nhất quán.













