Trong phòng thí nghiệm, vật liệu của thiết bị thí nghiệm thường quyết định liệu nó có thể hoạt động ổn định hay không. các Ống ly tâm đứng phẳng 1,5ml sử dụng vải polypropylen bền làm vật liệu chính. Polypropylen có tính chất vật lý tuyệt vời và có thể chịu được lực ly tâm mạnh tạo ra khi vận hành tốc độ cao. Trong quá trình quay tốc độ cao của máy ly tâm, nó sẽ không bị vỡ hoặc biến dạng do lực, mang lại sự đảm bảo cơ bản đáng tin cậy cho thí nghiệm. Nó cũng có khả năng chịu nhiệt độ tuyệt vời. Dù được sử dụng để hỗ trợ quá trình bay hơi và cô đặc nhanh chóng của mẫu trong môi trường nhiệt độ cao hay để lưu trữ lâu dài các mẫu sinh học trong môi trường nhiệt độ thấp, ống ly tâm có thể duy trì các đặc tính vật lý và hóa học ổn định để đảm bảo tính toàn vẹn của mẫu và độ chính xác của kết quả thí nghiệm.
Khả năng tinh vi thích ứng với nhiều tình huống khác nhau
Thiết kế dung tích 1,5 ml có vẻ bình thường nhưng thực sự chứa đựng những hiểu biết chính xác về nhu cầu thử nghiệm. Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học hiện đại, nhiều thí nghiệm sử dụng lượng mẫu tương đối nhỏ. Công suất quá mức không chỉ gây lãng phí tài nguyên mà còn ảnh hưởng đến độ chính xác của thí nghiệm. Dung tích 1,5ml vừa phải, có thể đáp ứng nhu cầu chứa một lượng nhỏ chất lỏng hoặc mẫu, đồng thời không gây ra các vấn đề như phân tán mẫu và nồng độ không đồng đều do thể tích quá mức. Trong các thí nghiệm xét nghiệm di truyền, các mẫu DNA hoặc RNA được chiết xuất thường có kích thước nhỏ và quý giá. Ống ly tâm 1,5ml phẳng có thể chứa chính xác các mẫu này. Trong quá trình ly tâm, tinh chế và các hoạt động khác tiếp theo, thể tích mẫu có thể được kiểm soát tốt hơn để cải thiện độ lặp lại và độ chính xác của thí nghiệm.
Thiết kế sáng tạo tối ưu hóa trải nghiệm thử nghiệm
Thiết kế đáy phẳng của ống ly tâm là điểm nhấn. Trong quá trình ly tâm, trạng thái vị trí ổn định là điều cần thiết. Cấu trúc đáy phẳng cho phép ống ly tâm duy trì sự cân bằng tốt trong rôto máy ly tâm, ngăn ngừa hiệu quả các vấn đề như phân bố mẫu không đồng đều và sai lệch kết quả thí nghiệm do lăn ống ly tâm. So với các ống ly tâm đáy tròn truyền thống, thiết kế đáy phẳng này cải thiện đáng kể độ ổn định và độ tin cậy của quá trình ly tâm, cho phép các nhà nghiên cứu tập trung vào thí nghiệm mà không phải lo lắng về nguy cơ dịch chuyển của ống ly tâm khi vận hành tốc độ cao, mang đến sự đảm bảo chắc chắn để thu được dữ liệu thực nghiệm chính xác.
Thiết kế độc lập của ống ly tâm này là một sự đổi mới khác. Nó có thể được đặt chắc chắn trên bàn thí nghiệm hoặc trong máy ly tâm mà không cần thêm kệ hoặc giá đỡ. Trong quá trình vận hành thử nghiệm bận rộn, các nhà nghiên cứu không cần mất thời gian tìm kiếm các thiết bị hỗ trợ phù hợp. Họ có thể đặt trực tiếp ống ly tâm vào vị trí cần thiết, điều này không chỉ cải thiện sự thuận tiện khi vận hành thí nghiệm mà còn tiết kiệm không gian quý giá trong phòng thí nghiệm, giúp môi trường thí nghiệm gọn gàng, ngăn nắp hơn, đồng thời nâng cao hơn nữa hiệu quả thí nghiệm.
Niêm phong đáng tin cậy giúp loại bỏ rủi ro mẫu
Sự an toàn và tính toàn vẹn của các mẫu thí nghiệm là một trong những mối quan tâm cốt lõi của nghiên cứu khoa học. Ống ly tâm phẳng đứng 1,5ml hoạt động tốt trong hiệu suất bịt kín. Nắp vặn chống rò rỉ được thiết kế với cấu trúc bịt kín đặc biệt. Khi nắp được vặn chặt, nó có thể vừa khít với thân ống để tạo thành hiệu ứng bịt kín chắc chắn. Phương pháp niêm phong này có thể ngăn chặn rò rỉ mẫu một cách hiệu quả và tránh mất mát và ô nhiễm do rò rỉ trong quá trình ly tâm, vận chuyển hoặc bảo quản. Trong các thí nghiệm liên quan đến các mẫu virus lây nhiễm hoặc các mẫu có giá trị cao, độ nhạy cao, hiệu suất bịt kín chống rò rỉ của ống ly tâm là đặc biệt quan trọng. Nó cung cấp một rào cản an toàn đáng tin cậy cho người thí nghiệm, đảm bảo an toàn cho các hoạt động thí nghiệm và tính toàn vẹn của mẫu, đồng thời thúc đẩy hiệu quả tiến trình nghiên cứu khoa học liên quan diễn ra suôn sẻ.
Thang đo trực quan giúp vận hành chính xác
Thiết kế thành bên trong suốt của ống ly tâm mang lại sự tiện lợi lớn cho các nhà nghiên cứu. Trong quá trình ly tâm hoặc bảo quản, người nghiên cứu có thể dễ dàng theo dõi trạng thái và sự thay đổi của mẫu thông qua thân ống trong suốt như quan sát sự phân tầng của mẫu dưới tác dụng của lực ly tâm, phán đoán mẫu bị kết tủa hay đục,… Khả năng hiển thị trực quan này giúp người nghiên cứu nắm bắt kịp thời diễn biến của thí nghiệm, điều chỉnh linh hoạt các thông số thí nghiệm hoặc các bước vận hành theo tình hình thực tế của mẫu một cách hiệu quả. tránh các sai sót thí nghiệm do không thể quan sát mẫu theo thời gian thực và hỗ trợ đắc lực cho việc thực hiện thí nghiệm thành công.













